- Từ điển Anh - Nhật
Self-determination of peoples
n
みんぞくじけつ [民族自決]
Xem thêm các từ khác
-
Self-diagnosis
n じこけんさ [自己検査] -
Self-diagnosis system
n じこしんだんシステム [自己診断システム] -
Self-discipline
Mục lục 1 n,vs 1.1 じしゅく [自粛] 2 n 2.1 しゅうよう [修養] n,vs じしゅく [自粛] n しゅうよう [修養] -
Self-duplicating
n じこふくせい [自己複製] -
Self-education
n どくしゅう [独修] -
Self-effacement
Mục lục 1 n 1.1 むが [無我] 1.2 さんまい [三昧] 2 n,vs 2.1 とうかい [韜晦] n むが [無我] さんまい [三昧] n,vs とうかい... -
Self-effacing
adj-na ぼつがてき [没我的] -
Self-employed
n じえい [自営] -
Self-employed profession (e.g. actor, artist)
n じゆうぎょう [自由業] -
Self-evident
Mục lục 1 adj-na 1.1 おのずからあきらか [自ずから明か] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 じめい [自明] adj-na おのずからあきらか [自ずから明か]... -
Self-evident truth
n じめいのり [自明の理] こうり [公理] -
Self-examination
n じせい [自省] -
Self-executing (computer file)
adj-no じどうじっこう [自動実行] じどうはっこう [自動発効] -
Self-existence
n,vs じそん [自存] -
Self-explanatory
adj-na,adj-no,n じめい [自明] -
Self-extracting (computer file)
adj-no じどうちゅうしゅつ [自動抽出] じどうかいとう [自動解凍] -
Self-fertilization
n じかじゅせい [自家受精] -
Self-flattery
n てまえみそ [手前味噌] -
Self-governing body
n じちたい [自治体] -
Self-governing dominion
n じちりょう [自治領]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.