- Từ điển Anh - Nhật
Sense of space
n
くうかんかんかく [空間感覚]
Xem thêm các từ khác
-
Sense of stability
n あんていかん [安定感] -
Sense of taste
adj-na,n みかく [味覚] -
Sense of the vanity of life
n むじょうかん [無常感] むじょうかん [無常観] -
Sense of touch
n かんしょく [感触] しょっかん [触感] -
Sense of unity
n いったいかん [一体感] -
Sense of urgency
n せっぱくかん [切迫感] -
Sense of virtue
n ていそうかんねん [貞操観念] -
Sense of warmth
n おんかく [温覚] -
Sense of weight
n じゅうりょうかんかく [重量感覚] -
Sense of well-being
n こうふくかん [幸福感] -
Sense or feeling of freedom or liberation
n かいほうかん [解放感] -
Sense organ
n かんかん [感官] かんかくき [感覚器] -
Sense point
n かんかくてん [感覚点] -
Sense subject
n いみじょうのしゅご [意味上の主語] -
Senseless
Mục lục 1 n 1.1 よしなき [由無き] 1.2 いしきふめい [意識不明] 2 adv,n 2.1 ぐったり n よしなき [由無き] いしきふめい... -
Senses
Mục lục 1 n 1.1 しょうたい [正体] 2 n,vs 2.1 いしき [意識] n しょうたい [正体] n,vs いしき [意識] -
Sensibility
adj-na,n たじょうたこん [多情多恨] びんかん [敏感] -
Sensible
Mục lục 1 n 1.1 ものわかりのよい [物解りの良い] 1.2 きがきく [気が利く] 1.3 ものわかりのいい [物解りの良い] 1.4... -
Sensible man
n わけのわかったひと [訳の分かった人] -
Sensible person
n じょうしきか [常識家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.