- Từ điển Anh - Nhật
Sense subject
n
いみじょうのしゅご [意味上の主語]
Xem thêm các từ khác
-
Senseless
Mục lục 1 n 1.1 よしなき [由無き] 1.2 いしきふめい [意識不明] 2 adv,n 2.1 ぐったり n よしなき [由無き] いしきふめい... -
Senses
Mục lục 1 n 1.1 しょうたい [正体] 2 n,vs 2.1 いしき [意識] n しょうたい [正体] n,vs いしき [意識] -
Sensibility
adj-na,n たじょうたこん [多情多恨] びんかん [敏感] -
Sensible
Mục lục 1 n 1.1 ものわかりのよい [物解りの良い] 1.2 きがきく [気が利く] 1.3 ものわかりのいい [物解りの良い] 1.4... -
Sensible man
n わけのわかったひと [訳の分かった人] -
Sensible person
n じょうしきか [常識家] -
Sensing element
n へんかんし [変換子] -
Sensitive
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たかん [多感] 2 exp 2.1 しんけいがするどい [神経が鋭い] 2.2 しんけいのするどい [神経の鋭い]... -
Sensitive (to)
adj-na,n びんかん [敏感] -
Sensitive material
n かんこうざいりょう [感光材料] -
Sensitive or sensitized plate
n かんこうばん [感光板] -
Sensitive to heat (person ~)
n あつがり [暑がり] -
Sensitiveness
Mục lục 1 n 1.1 かんせい [感性] 1.2 えいかん [鋭感] 2 adj-na,n 2.1 えいびん [鋭敏] n かんせい [感性] えいかん [鋭感]... -
Sensitivity
Mục lục 1 n 1.1 じょうかん [情感] 1.2 かんじゅせい [感受性] 1.3 しんけい [神経] 1.4 かんせい [感性] 1.5 かんど [感度]... -
Sensitivity to cold
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さむがり [寒がり] 2 n 2.1 ひえしょう [冷え性] adj-na,n さむがり [寒がり] n ひえしょう [冷え性] -
Sensitization
n,vs かんこう [感光] -
Sensor
Mục lục 1 n 1.1 かんちき [感知器] 1.2 センサー 1.3 センサ n かんちき [感知器] センサー センサ -
Sensory cell
n かんかくさいぼう [感覚細胞] -
Sensory evaluation
n かんのうけんさ [官能検査] -
Sensory hair
n かんかくもう [感覚毛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.