- Từ điển Anh - Nhật
Sensory nerve
n
かんかくしんけい [感覚神経]
ちかくしんけい [知覚神経]
Xem thêm các từ khác
-
Sensual
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 にっかんてき [肉感的] 2 adj-na 2.1 かんのうてき [官能的] adj-na,n にっかんてき [肉感的] adj-na かんのうてき... -
Sensual love
n いろこい [色恋] -
Sensual pleasures
n いろごと [色事] しゅしょく [酒色] -
Sensualism
n かんのうしゅぎ [官能主義] -
Sensualist
n かんのうしゅぎしゃ [官能主義者] -
Sensuality
Mục lục 1 n 1.1 いろけ [色気] 1.2 いろごのみ [色好み] 1.3 いろ [色] 2 adj-na,n 2.1 こうしょく [好色] n いろけ [色気] いろごのみ... -
Sensuous
adj-na かんかくてき [感覚的] -
Sent at the same time
adj-no どうそう [同送] -
Sentence
Mục lục 1 n 1.1 はんけつ [判決] 1.2 ぶん [文] 1.3 こう [句] 1.4 いいわたし [言い渡し] 1.5 かんけつぶん [完結文] 1.6 ぶんしょう... -
Sentence in English
n えいぶん [英文] -
Sentence in Japanese
n わぶん [和文] -
Sentence pattern
n ぶんけい [文型] -
Sentence structure
n こうぶん [構文] -
Sentient beings (Buddhism ~)
n うじょう [有情] -
Sentiment
Mục lục 1 n 1.1 じょうしゅ [情趣] 1.2 こきみ [小気味] 1.3 おもい [思い] 1.4 おもい [想い] 1.5 ふくみ [含み] 1.6 じょうそう... -
Sentimental
Mục lục 1 adj-na 1.1 かんしょうてき [感傷的] 1.2 かんじょうてき [感情的] 2 adj-na,n 2.1 センチメンタル 3 adj 3.1 あまったるい... -
Sentimental argument
n かんじょうろん [感情論] -
Sentimental novel
n あまいしょうせつ [甘い小説] -
Sentimentalism
n かんしょうしゅぎ [感傷主義] -
Sentimentalist
n かんしょうしゅぎしゃ [感傷主義者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.