- Từ điển Anh - Nhật
Set meal
n
ていしょく [定食]
Xem thêm các từ khác
-
Set meal with grilled meat
n やきにくていしょく [焼肉定食] -
Set net
n たてあみ [建て網] -
Set of solutions
n かいしゅうごう [解集合] -
Set of staggered shelves
n ちがいだな [違い棚] ちがいだな [違棚] -
Set of stickers
n シールセット -
Set of teeth
n はなみ [歯並み] はならび [歯並び] -
Set of three
Mục lục 1 n 1.1 さんくみ [三組] 1.2 さんぷくつい [三幅対] 1.3 みつぐみ [三つ組] 1.4 みくみ [三組] n さんくみ [三組]... -
Set of values
n かちたいけい [価値体系] -
Set phrase
Mục lục 1 n 1.1 せいく [成句] 1.2 いいならわし [言い習わし] 1.3 せいご [成語] n せいく [成句] いいならわし [言い習わし]... -
Set piece
n ぶたいどうぐ [舞台道具] -
Set piece (of music)
n かだいきょく [課題曲] -
Set position (baseball)
n セットポジション -
Set rock hard
adj-na,adv,n かちかち -
Set square
n さんかくじょうぎ [三角定規] -
Set terms
n きりこうじょう [切り口上] -
Set theory (in math)
n しゅうごうろん [集合論] -
Set up
n しかけ [仕掛け] しかけ [仕掛] -
Setaria viridis
n えのころぐさ [狗尾草] -
Setback
Mục lục 1 n 1.1 とんざ [頓挫] 1.2 さてつ [蹉跌] 2 n,vs 2.1 ざせつ [挫折] n とんざ [頓挫] さてつ [蹉跌] n,vs ざせつ [挫折] -
Setting
Mục lục 1 n 1.1 はいけい [背景] 1.2 セッティング 1.3 ぎょうけつ [凝結] 1.4 かきわり [書き割り] 1.5 すえつけ [据え付け]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.