- Từ điển Anh - Nhật
Sheet metal
Mục lục |
n
のべがね [延べ金]
のべがね [延金]
ばんきん [鈑金]
ばんきん [板金]
いたがね [板金]
Xem thêm các từ khác
-
Sheet metal worker
n ばんきんこう [板金工] -
Sheet of dried sardines
n たたみいわし [畳鰯] -
Sheet of dried tofu
n ゆば [湯葉] -
Sheet pile
n シートパイル -
Sheeting
n しきふ [敷布] -
Sheik dollar
n シェークダラー -
Shelf on which tea and tea implements are kept
n ちゃだな [茶棚] -
Shelf warmer
n,sl たなざらし [店晒し] -
Shell
Mục lục 1 n 1.1 こうかく [甲殻] 1.2 かいがら [貝殻] 1.3 かいがら [貝殼] 1.4 から [殻] 1.5 こうら [甲羅] 1.6 きのえ [甲]... -
Shell-script
n シェルスクリプト -
Shell (fr: coquille)
n コキール -
Shell (i.e. of a pea)
n さや [莢] -
Shell construction
n シェルこうぞう [シェル構造] -
Shell gathering (at low tide)
Mục lục 1 io,n 1.1 しおひがり [潮干狩] 2 n 2.1 しおひがり [潮干狩り] 2.2 しおひがり [汐干狩り] io,n しおひがり [潮干狩]... -
Shell heap
Mục lục 1 ik,n 1.1 かいずか [貝塚] 2 n 2.1 かいづか [貝塚] ik,n かいずか [貝塚] n かいづか [貝塚] -
Shell ladle
n かいじゃくし [貝杓子] -
Shell money (ancient ~)
n ばいか [貝貨] -
Shell mound
Mục lục 1 n 1.1 かいづか [貝塚] 2 ik,n 2.1 かいずか [貝塚] n かいづか [貝塚] ik,n かいずか [貝塚] -
Shell or bullet fragment
n だんぺん [弾片] -
Shell top
n ばいごま [貝独楽]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.