- Từ điển Anh - Nhật
Shoe sole
n
くつぞこ [靴底]
Xem thêm các từ khác
-
Shoe sore
n くつずれ [靴擦れ] -
Shoe store
n くつや [靴屋] -
Shoe stretcher
n くつがた [靴型] -
Shoe tree
n きがた [木型] -
Shoehorn
n くつべら [靴箆] くつべら [靴篦] -
Shoei (motorcycle helmet manufacturing company)
n しょうえい [昭栄] -
Shoelace
n くつひも [靴紐] -
Shoemaker
n くつや [靴屋] -
Shoes
Mục lục 1 n 1.1 はんか [半靴] 1.2 はんぐつ [半靴] 1.3 シューズ 1.4 どそく [土足] 1.5 たんぐつ [短靴] 1.6 くつ [靴] n はんか... -
Shoeshine
n シューシャイン くつみがき [靴磨き] -
Shoetree
n シューツリー -
Shogakukan (publisher)
n しょうがくかん [小学館] -
Shogi (go) hall
n きいん [棋院] -
Shogi board
n しょうぎのばん [将棋の盤] -
Shogi circles
n きかい [棋界] -
Shogi or go player
n ききゃく [棋客] きかく [棋客] -
Shogi pieces
n しょうぎのこま [将棋の駒] -
Shogi player
n きし [棋士] しょうぎさし [将棋指し] -
Shogun
Mục lục 1 n 1.1 うえざま [上様] 1.2 しょうぐん [将軍] 1.3 うえさま [上様] 2 adj-no,n-adv,n,n-suf 2.1 うえ [上] n うえざま...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.