- Từ điển Anh - Nhật
Short blade
n
すんてつ [寸鉄]
Xem thêm các từ khác
-
Short bound
n ショートバウンド -
Short break or breather
n しょうかん [少関] しょうかん [小閑] -
Short circuit
Mục lục 1 n 1.1 たんろ [短路] 1.2 ろうでん [漏電] 1.3 ショートサーキット n たんろ [短路] ろうでん [漏電] ショートサーキット -
Short coat
n はんてん [半纏] -
Short commitment (in the stock market ~)
n うりだて [売り建て] -
Short course
n こうしゅうかい [講習会] こうしゅう [講習] -
Short course (swimming)
n たんすいろ [短水路] -
Short curriculum vitae
n りゃくれき [略歴] -
Short cut
Mục lục 1 n 1.1 ショートカット 1.2 ちょくろ [直路] 1.3 すぐみち [直路] n ショートカット ちょくろ [直路] すぐみち... -
Short distance
Mục lục 1 n 1.1 たんきょり [短距離] 1.2 きんきょり [近距離] 2 adv,n 2.1 すこし [少し] n たんきょり [短距離] きんきょり... -
Short film
n たんぺんえいが [短編映画] -
Short hair
Mục lục 1 n 1.1 たんぱつ [短髪] 1.2 ショートヘアー 1.3 ショートヘア 1.4 たんもう [短毛] n たんぱつ [短髪] ショートヘアー... -
Short hole (golf)
n ショートホール -
Short interest
n うりぎょく [売り玉] -
Short interval of leisure
n しょうかん [少閑] -
Short iron (golf)
n ショートアイアン -
Short legs
n たんそく [短足] -
Short life
Mục lục 1 n 1.1 はくめい [薄命] 2 adj-na,n 2.1 たんめい [短命] n はくめい [薄命] adj-na,n たんめい [短命] -
Short mane
n おしきり [押切] おしきり [押し切り] -
Short metal truncheon
n じって [十手] じゅって [十手]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.