- Từ điển Anh - Nhật
Shrapnel
n
だんぺん [弾片]
りゅうさんだん [榴散弾]
Xem thêm các từ khác
-
Shred
n だんぺん [断片] -
Shredded tangle or kelp
n おぼろこんぶ [朧昆布] -
Shredded tobacco
n きざみたばこ [刻み煙草] きざみ [刻み] -
Shredder
n シュレッダー シュレッダ -
Shrew
n じねずみ [地鼠] -
Shrewd
Mục lục 1 adv,n 1.1 がっちり 1.2 ちゃっかり 2 adj 2.1 じょさいない [如才ない] 2.2 こざかしい [小賢しい] 2.3 じょさいない... -
Shrewd (dirty) trick
n かんさく [奸策] -
Shrewd businessman
n きれもの [切れ物] きれもの [切物] -
Shrewd face
n ぬからぬかお [抜からぬ顔] -
Shrewd fellow
n わざし [業師] -
Shrewdness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 らつわん [辣腕] 2 n 2.1 きさい [機才] 2.2 せさい [世才] adj-na,n らつわん [辣腕] n きさい [機才]... -
Shrewmouse
n じねずみ [地鼠] -
Shriek
n ひめい [悲鳴] かなきりごえ [金切り声] -
Shrike
n もず [鵙] -
Shrike (type of bird)
n もず [百舌鳥] もず [百舌] -
Shrill
Mục lục 1 adj 1.1 かんだかい [疳高い] 1.2 かんだかい [甲高い] 1.3 かんたかい [かん高い] 1.4 けたたましい 2 n 2.1 こんばしった... -
Shrill voice
n きいろいこえ [黄色い声] かなきりごえ [金切り声] -
Shrimp
Mục lục 1 n 1.1 えび [鰕] 1.2 シュリンプ 1.3 えび [蛯] 1.4 えび [蝦] 1.5 えび [海老] n えび [鰕] シュリンプ えび [蛯]... -
Shrimp and vegetable fritters
n かきあげ [掻き揚げ] -
Shrine
Mục lục 1 n 1.1 さいでん [祭殿] 1.2 ないじん [内陣] 1.3 みやい [宮居] 1.4 れいでん [霊殿] n さいでん [祭殿] ないじん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.