- Từ điển Anh - Nhật
Six (used in legal documents)
adj-na,n
ろく [陸]
Xem thêm các từ khác
-
Six consciousnesses
n ろくしき [六識] -
Six copies
n ろくぶ [六部] -
Six days
n むいか [六日] -
Six days a week
exp しゅうむいか [週六日] -
Six feet
n いっけん [一間] -
Six feet tall
n ろくしゃく [六尺] -
Six law codes
n ろっぽう [六法] -
Six nine
n シックスナイン -
Six of one and a half dozen of the other
exp,n ごじっぽひゃっぽ [五十歩百歩] ごじゅっぽひゃっぽ [五十歩百歩] -
Six posthumous worlds
n ろくどう [六道] -
Six to four ratio
n しぶろく [四分六] -
Sixteen
n にはち [二八] じゅうろく [十六] -
Sixth (day of month)
n むいか [六日] -
Sixth month of lunar calendar
n-adv,n,obs みなつき [水無月] みなづき [水無月] -
Sixth of the sexagenary cycle
n きし [己巳] -
Sixth sign of the Chinese calendar
n き [己] つちのと [己] -
Sixty
n ろくじゅう [六十] -
Sixty-forty
n しぶろく [四分六] -
Size
Mục lục 1 n 1.1 サイズ 1.2 だいしょう [大小] 1.3 おおきさ [大きさ] 1.4 すんぽう [寸法] n サイズ だいしょう [大小]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.