- Từ điển Anh - Nhật
Smoking pitch (baseball ~)
n
ねつきゅう [熱球]
Xem thêm các từ khác
-
Smoking seat
n きつえんせき [喫煙席] -
Smoky
adj けむい [煙い] けむたい [煙たい] -
Smooth
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たいら [平ら] 1.2 スムーズ 1.3 へいかつ [平滑] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 つるつる 3 adj 3.1 すべすべ 4 n... -
Smooth, continuous (movement)
adv すらり -
Smooth-speaking
adj-na,n くちじょうず [口上手] -
Smooth-spoken
adj-na,n くちごうしゃ [口巧者] -
Smooth-tongued
n じょさい [如才] -
Smooth or flowing hair
n なでつけ [撫で付け] -
Smooth sailing
n じゅんぷうまんぱん [順風満帆] -
Smooth surface
n なめらかなめん [滑らかな面] -
Smooth talker
Mục lục 1 n 1.1 ねいじん [佞人] 1.2 ねいしゃ [佞者] 1.3 くちがうまい [口がうまい] n ねいじん [佞人] ねいしゃ [佞者]... -
Smooth to the touch
n すべすべした -
Smoothing (e.g. numbers)
vs へいかつか [平滑化] -
Smoothing operation
n スムージングオペレーション -
Smoothing out wrinkles
n しわのばし [皺伸ばし] -
Smoothing over
n とりなし [執成し] とりなし [取り成し] -
Smoothly
Mục lục 1 adv 1.1 するする 1.2 すらすら 1.3 するすると 1.4 さっと [颯と] 2 n 2.1 しぜんに [自然に] 2.2 えんかつに [円滑に]... -
Smoothly (swim, work ~)
n すいすいと -
Smoothly rolling
adj えんてんたる [円転たる] -
Smoothness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅんかつ [潤滑] 1.2 なめらか [滑らか] 1.3 えんまん [円満] 1.4 えんかつ [円滑] 2 ik,adj-na,n 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.