- Từ điển Anh - Nhật
Sodium (Na) (de: Natrium)
n
ナトリウム
Xem thêm các từ khác
-
Sodium bicarbonate
Mục lục 1 n 1.1 じゅうたんさんソーダ [重炭酸ソーダ] 1.2 じゅうたんさんそうだ [重炭酸曹達] 1.3 じゅうそう [重曹]... -
Sodium chlorate
n えんそさんナトリウム [塩素酸ナトリウム] -
Sodium chloride
n えんかナトリウム [塩化ナトリウム] -
Sodium cyanide
n シアンかナトリウム [シアン化ナトリウム] -
Sodium cyclamate
n シクラミンさんナトリウム [シクラミン酸ナトリウム] -
Sodium cyclohexylsulfamate
n,abbr チクロ -
Sodium glutamate
n グルタミンさんナトリウム [グルタミン酸ナトリウム] -
Sodium hydrogen sulfite
n ありゅうさんすいそナトリウム [亜硫酸水素ナトリウム] -
Sodium hydroxide
n かせいソーダ [苛性ソーダ] すいさんかナトリウム [水酸化ナトリウム] -
Sodium nitrite
n あしょうさんナトリウム [亜硝酸ナトリウム] -
Sodium peroxide
n かさんかナトリウム [過酸化ナトリウム] -
Sodium restriction
n げんえん [減塩] -
Sodium salicylate
n サリチルさんナトリウム [サリチル酸ナトリウム] -
Sodium sulfite
n ありゅうさんナトリウム [亜硫酸ナトリウム] -
Sodium thiosulfate
n チオりゅうさんナトリウム [チオ硫酸ナトリウム] -
Sodomy
Mục lục 1 n 1.1 じゅうかん [獣姦] 1.2 だんしょく [男色] 1.3 なんしょく [男色] n じゅうかん [獣姦] だんしょく [男色]... -
Sofa
Mục lục 1 n 1.1 ソファー 1.2 ねいす [寝椅子] 1.3 ソファ n ソファー ねいす [寝椅子] ソファ -
Soft
Mục lục 1 adj 1.1 やわらかい [軟らかい] 1.2 やわらかい [柔らかい] 2 adj-na,n 2.1 やわらか [柔らか] 2.2 やわらか [軟らか]... -
Soft, coaxing voice
n ねこなでごえ [猫撫で声] ねこなでごえ [猫なで声] -
Soft, smooth skin
n もちはだ [餅肌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.