- Từ điển Anh - Nhật
Sorrow of parting
n
りしゅう [離愁]
Xem thêm các từ khác
-
Sorrowful
Mục lục 1 adj 1.1 かなしい [悲しい] 2 oK,adj 2.1 かなしい [哀しい] 3 adj-na 3.1 あわれげ [哀れ気] adj かなしい [悲しい]... -
Sorrowful face
n うれいがお [愁い顔] うれいがお [憂い顔] -
Sorrowful look
n うれいをおびたかお [憂いを帯びた顔] -
Sorrowfully
Mục lục 1 adv 1.1 さめざめ 2 adj-na,n 2.1 しゅうぜん [愁然] adv さめざめ adj-na,n しゅうぜん [愁然] -
Sorrowing with the bereaved
n あいつう [哀痛] -
Sorry
Mục lục 1 exp,int,uk 1.1 すみません [済みません] 1.2 ごめんね 1.3 御免なさい exp,int,uk すみません [済みません] ごめんね... -
Sorry, but....
adj-na,adv,n,uk あいにく [生憎] あいにく [合憎] -
Sorry (phrase)
adj,exp すまない [済まない] -
Sorry to trouble
exp,n きょうしゅく [恐縮] -
Sort
Mục lục 1 n 1.1 ソート 2 adj-na,n-adv,n 2.1 よう [様] 2.2 よう [陽] 3 n,n-suf 3.1 るい [類] n ソート adj-na,n-adv,n よう [様] よう... -
Sort of
adj-na,adj-pn あんな -
Sortie
n しゅつげき [出撃] ソーティー -
Sorting
Mục lục 1 n 1.1 くぶん [区分] 1.2 ソーティング 1.3 くわけ [区分け] 2 n,vs 2.1 せいり [整理] n くぶん [区分] ソーティング... -
Sorting fruit
n せんか [選果] -
Sorting of coal
n せんたん [選炭] -
Souffle
n スフレ -
Sough
n うなり [唸り] -
Soul
Mục lục 1 n 1.1 ひとかげ [人影] 1.2 こん [魂] 1.3 たま [魂] 1.4 きこつ [気骨] 1.5 せいしん [精神] 1.6 れい [霊] 1.7 ソウル... -
Soul-stirring
adj-na,n ゆうそう [勇壮] -
Soul or power of language
n ことだま [言霊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.