- Từ điển Anh - Nhật
Spinning of cocoons
n
じょうぞく [上蔟]
Xem thêm các từ khác
-
Spinning reel
n スピニングリール -
Spinning song
n つむぎうた [紡ぎ歌] -
Spinning the opposite way
n ぎゃくかいてん [逆回転] -
Spinning tricks
n きょくごま [曲独楽] -
Spinning wheel
n いとぐるま [糸車] -
Spinster
Mục lục 1 n 1.1 ハイミス 1.2 どくしんしゃ [独身者] 1.3 どくしんもの [独身者] n ハイミス どくしんしゃ [独身者] どくしんもの... -
Spiny anteater
n はりもぐら [針土竜] -
Spiny lobster
Mục lục 1 n 1.1 いせえび [伊勢海老] 1.2 いせえび [伊勢蛯] 1.3 いせえび [伊勢蝦] 1.4 いせえび [竜蝦] n いせえび [伊勢海老]... -
Spiral
Mục lục 1 n 1.1 スパイラル 1.2 ねじ [捩子] 1.3 ねじ [螺旋] 1.4 かじょう [渦状] 1.5 ねじ [螺子] 1.6 らせん [螺旋] 1.7 ねじ... -
Spiral-shaped
n うずまきがた [渦巻き形] -
Spiral band
n スパイラルバンドうん [スパイラルバンド雲] -
Spiral line
n かせん [渦線] -
Spiral nebula
n うずまきせいうん [渦巻星雲] -
Spiral pattern
n かじょうもん [渦状文] -
Spiral shell
n まきがい [巻貝] まきがい [巻き貝] -
Spiral staircase
n らせんかいだん [螺旋階段] -
Spiral upward
n,vs ぞくとう [続騰] -
Spire
Mục lục 1 n 1.1 いただき [頂] 1.2 せんとう [尖塔] 1.3 せんとう [先塔] 1.4 いただき [頂き] n いただき [頂] せんとう... -
Spirea
n ゆきやなぎ [雪柳] -
Spirit
Mục lục 1 n 1.1 き [気] 1.2 せい [精] 1.3 せいこん [精魂] 1.4 なきたま [亡き魂] 1.5 しんれい [心霊] 1.6 れい [霊] 1.7 こん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.