- Từ điển Anh - Nhật
Spirited
Mục lục |
adj-na,adj-no,n
きえい [気鋭]
おとこまさり [男勝り]
adj-t
ぼつぼつたる [勃勃たる]
ぼつぼつたる [勃々たる]
adj
えいきある [鋭気有る]
ほねっぽい [骨っぽい]
Xem thêm các từ khác
-
Spirited advance
n ゆうおう [勇往] -
Spirited away
n かみかくし [神隠し] -
Spirited discussion
n だんろんふうはつ [談論風発] -
Spiritism
Mục lục 1 n 1.1 こうれいじゅつ [交霊術] 1.2 こうしん [降神] 1.3 みこよせ [巫女寄せ] n こうれいじゅつ [交霊術] こうしん... -
Spiritless
Mục lục 1 adj 1.1 ふがいない [不甲斐無い] 1.2 ふがいない [腑甲斐無い] 1.3 ふがいない [不甲斐ない] 1.4 ふがいない... -
Spirits
n スピリッツ -
Spirits of the dead
n ゆうこん [幽魂] -
Spirits of war dead
n えいれい [英霊] -
Spirits of wine
n しゅせい [酒精] -
Spiritual
Mục lục 1 n 1.1 むけい [無形] 1.2 スピリチュアル 2 adj-na,n 2.1 れいてき [霊的] 3 adj-na 3.1 しんこうてき [信仰的] n むけい... -
Spiritual ability
n れいのう [霊能] -
Spiritual awakening
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいがん [開眼] 1.2 かいげん [開眼] 2 n 2.1 ほっしん [発心] n,vs かいがん [開眼] かいげん [開眼] n... -
Spiritual features
n ふうど [風土] -
Spiritual leader
n せいしんてきしどうしゃ [精神的指導者] -
Spiritual liberty
n にゅうじゃく [入寂] -
Spiritual peace
n あんじんりゅうめい [安心立命] あんしんりつめい [安心立命] -
Spiritualism
Mục lục 1 n 1.1 こうれいじゅつ [交霊術] 1.2 くちよせ [口寄せ] 1.3 スピリチュアリズム 1.4 せいしんしゅぎ [精神主義]... -
Spirituality
n れいせい [霊性] -
Spirochaeta (germs)
n スピロヘータ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.