- Từ điển Anh - Nhật
Spot-sale price
n
にわさきそうば [庭先相場]
Xem thêm các từ khác
-
Spot (marketed) crude oil
n スポットげんゆ [スポット原油] -
Spot announcement
n スポットアナウンス -
Spot application
n てんちゃく [点着] -
Spot campaign
n スポットキャンペーン -
Spot check
n スポットチェック -
Spot commercial
n スポットコマーシャル -
Spot investment trust
n スポットとうしん [スポット投信] -
Spot market
n げんきんとりひきいちば [現金取引市場] -
Spot news
n スポットニュース -
Spot payment
n そくじばらい [即時払い] -
Spot price
n スポットかかく [スポット価格] -
Spot purchase
n とうようがい [当用買い] -
Spot quotations
n げんぶつそうば [現物相場] -
Spot to hit (on a person)
n うちどころ [打ち所] -
Spot transaction
n じきとりひき [直取引] -
Spot where the pulse may be taken
n みゃくどころ [脈所] -
Spotless
adj-na,adj-no,n むきず [無傷] -
Spotlessness
n せいじょうむく [清浄無垢] -
Spotlight
n スポットライト てんこう [点光] -
Spots
Mục lục 1 n 1.1 ぶち [斑] 1.2 まだら [斑] 2 adv,n 2.1 ぼつぼつ 2.2 ぽつぽつ n ぶち [斑] まだら [斑] adv,n ぼつぼつ ぽつぽつ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.