- Từ điển Anh - Nhật
Square
Mục lục |
ik,n
しかっけい [四角形]
n
せいほう [正方]
しかくけい [四角形]
ほうけい [方形]
へいほう [平方]
スクウェア
せいほうけい [正方形]
かたじん [堅人]
まっしかく [まっ四角]
へいほうけい [平方形]
adj-na
スクェア
adj-na,n
スクエア
しかく [四角]
しかくしめん [四角四面]
ましかく [真四角]
adj
しかくい [四角い]
Xem thêm các từ khác
-
Square-patterned bamboo fence
n よつめがき [四つ目垣] -
Square (e.g. metre)
n へいほう [平方] -
Square (of graph paper)
n ますめ [升目] ますめ [枡目] -
Square (shape)
n ますがた [升形] ますがた [枡形] -
Square and round shapes
n ほうえん [方円] -
Square bracket
n かぎかっこ [鉤括弧] -
Square characters
n せいしょ [正書] -
Square college cap
n かくぼう [角帽] -
Square container, e.g. a box
Mục lục 1 n 1.1 ます [枡] 1.2 ます [桝] 1.3 ます [斗] 1.4 ます [升] n ます [枡] ます [桝] ます [斗] ます [升] -
Square dance
n スクエアダンス -
Square drawing paper
n しきし [色紙] -
Square formation
n ほうじん [方陣] -
Square gazebo
n あずまや [四阿] -
Square hand-lantern
n かくとう [角灯] -
Square jo (approx. 10 sq feet)
n ほうじょう [方丈] -
Square kilometer
n へいほうキロメートル [平方キロメートル] -
Square knot
n ほんむすび [本結び] -
Square matrix
n せいほうぎょうれつ [正方行列] -
Square metre
n へいほうメートル [平方メートル] へいべい [平米] -
Square neckline
n スクエアネックライン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.