- Từ điển Anh - Nhật
Stand-offish
adj
みずくさい [水臭い]
Xem thêm các từ khác
-
Stand-up collar
Mục lục 1 n 1.1 たちえり [立ち襟] 1.2 つめえり [詰め襟] 1.3 スタンドカラー n たちえり [立ち襟] つめえり [詰め襟]... -
Stand-up meal
n りっしょく [立食] -
Stand close together
n,vs りんりつ [林立] -
Stand erect
n,vs ちょくりつ [直立] -
Stand for flower vase
n かだい [花台] -
Stand idly by and watch
n こうしゅぼうかん [拱手傍観] きょうしゅぼうかん [拱手傍観] -
Stand in a row
n,vs せいれつ [整列] -
Stand in the way
n とおせんぼう [通せん坊] -
Stand of trees planted to control the movement of sand
n ぼうさりん [防砂林] -
Stand straight up
n とったつ [突立] -
Stand up against
n,vs けっき [蹶起] けっき [決起] -
Stand watch
n たちばん [立ち番] -
Stand watching a performance
n たちみ [立ち見] -
Standard
Mục lục 1 n 1.1 じゅんじょう [準縄] 1.2 きかく [規格] 1.3 きはん [軌範] 1.4 すいじゅん [水準] 1.5 きじゅん [規準] 1.6... -
Standard-bearer
n きしゅ [旗手] -
Standard-width cloth (approx 36 cm)
Mục lục 1 n 1.1 なみはば [並巾] 1.2 なみはば [並み幅] 1.3 なみはば [並幅] n なみはば [並巾] なみはば [並み幅] なみはば... -
Standard (Japanese) language
n,obs ひょうじゅんご [標準語] -
Standard (for weights and measures)
n げんき [原器] -
Standard (goods)
adj-no,n ていばん [定番] -
Standard currency
n ほんいかへい [本位貨幣]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.