- Từ điển Anh - Nhật
Stands
n
かんらんせき [観覧席]
Xem thêm các từ khác
-
Standstill
Mục lục 1 n,vs 1.1 ていし [停止] 2 n 2.1 ていとん [停頓] 2.2 たちおうじょう [立往生] n,vs ていし [停止] n ていとん [停頓]... -
Stanford
n スタンフォード -
Stanza
Mục lục 1 n 1.1 ひとふし [一節] 1.2 いっせつ [一節] 1.3 スタンザ n ひとふし [一節] いっせつ [一節] スタンザ -
Stanze
n,n-suf く [句] -
Staphylococcus
n ぶどうじょうきゅうきん [葡萄状球菌] -
Staple Food Control Act
n しょくりょうかんりほう [食糧管理法] -
Staple fiber
n,abbr スフ -
Staple food
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうしょく [常食] 2 n 2.1 しゅしょくぶつ [主食物] 2.2 しゅしょく [主食] n,vs じょうしょく [常食]... -
Stapler
n ステープラー -
Stapler (lit: hotchkiss)
n ホチキス ホッチキス -
Star
Mục lục 1 n 1.1 めいゆう [名優] 1.2 きょはく [巨擘] 1.3 しゅえんしゃ [主演者] 1.4 ほしじるし [星印] 1.5 ほし [星] 1.6... -
Star (actor)
n せんりょうやくしゃ [千両役者] -
Star (fr: etoile)
n エトワール -
Star (literary ~)
n みょうじょう [明星] -
Star Festival
n ほしまつり [星祭り] -
Star Trek
n スタートレック -
Star Wars (film title)
n スターウォーズ -
Star Watching (project)
n スターウォッチング -
Star actor
n はながた [花形] -
Star cluster
n せいだん [星団]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.