- Từ điển Anh - Nhật
State of affairs
Mục lục |
n
こうはい [向背]
じょうせい [状勢]
かざぐも [風雲]
ふううん [風雲]
ていたらく [為体]
Xem thêm các từ khác
-
State of affairs (around you)
n じょうきょう [情況] じょうきょう [状況] -
State of being dried out
adj-na,vs パサパサ -
State of complete self-effacement
n むがのきょう [無我の境] -
State of confusion
n こんらんじょうたい [混乱状態] -
State of emergency
n きんきゅうじたい [緊急事態] ひじょうじたい [非常事態] -
State of feeling hungry
n ひもじいおもい [ひもじい思い] -
State of finances
n ないしょ [内所] -
State of health
n かげん [加減] ちょうし [調子] -
State of isolation
n こりつのすがた [孤立の姿] -
State of mind
Mục lục 1 n 1.1 せいしんじょうたい [精神状態] 1.2 こころがら [心柄] 1.3 しんりじょうたい [心理状態] n せいしんじょうたい... -
State of progress
n しんこうじょうきょう [進行状況] -
State of rebellion
n そうらんじょうたい [騒乱状態] -
State of standstill
n ちゅうしのてい [中止の体] -
State of the Union Address (U.S. ~)
n ねんとうきょうしょ [年頭教書] -
State of the Union message
n いっぱんきょうしょ [一般教書] -
State of things
n じょうせい [情勢] ぶつじょう [物情] -
State prohibition
n こっきん [国禁] -
State religion
n こっきょう [国教] -
State reparations
n こっかほしょう [国家補償] こっかばいしょう [国家賠償]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.