- Từ điển Anh - Nhật
Stateless
n
ステートレス
Xem thêm các từ khác
-
Statelessness
n むこくせき [無国籍] -
Stately
Mục lục 1 adj-t 1.1 どうどうたる [堂堂たる] 2 adj-na,n 2.1 おごそか [厳か] adj-t どうどうたる [堂堂たる] adj-na,n おごそか... -
Stately mansion
n ごうてい [豪邸] たかどの [高殿] -
Statement
Mục lục 1 n 1.1 げんせつ [言説] 1.2 げんめい [言明] 1.3 げん [言] 1.4 おおせ [仰せ] 1.5 ステートメント 1.6 めいげん... -
Statement (de: These)
n テーゼ -
Statement (e.g. law)
n めいぶん [明文] -
Statement of account
n けいさんしょ [計算書] -
Statement of accounts
Mục lục 1 n 1.1 しきりしょ [仕切書] 1.2 せいさんしょ [精算書] 1.3 しきりしょ [仕切り書] n しきりしょ [仕切書] せいさんしょ... -
Statement of assets
n しさんふさいひょう [資産負債表] -
Statement of delivery
n のうひんしょ [納品書] -
Statement of payment (delivery)
n のうふしょ [納付書] -
Statement of the efficacy of a medicine
n こうのうがき [効能書き] -
Stateroom
n せんしつ [船室] -
States
n れっこく [列国] -
Statesman
Mục lục 1 n 1.1 ステーツマン 1.2 いせいしゃ [為政者] 1.3 けいせいか [経世家] 1.4 せいじか [政治家] n ステーツマン... -
Statesmanship
n しせい [施政] ステーツマンシップ -
Stateswoman
n ステーツウーマン -
Static
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 スタティック 1.2 せいてき [静的] 2 n 2.1 せいたい [静態] 2.2 くうでん [空電] adj-na,n スタティック... -
Static charge eliminator
n じょでんばり [除電針] -
Static electricity
n せいでんき [静電気]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.