- Từ điển Anh - Nhật
Station building
n
えきしゃ [駅舎]
えきビル [駅ビル]
Xem thêm các từ khác
-
Station employee
n しょいん [署員] -
Station master
n えきちょう [駅長] -
Station name
n えきめい [駅名] -
Station of arrival
n とうちゃくえき [到着駅] -
Station square (plaza)
n えきまえひろば [駅前広場] -
Station vendor
n えきうり [駅売り] -
Station wagon
n ステーションワゴン -
Station where you change
n れんらくえき [連絡駅] -
Station worker
n えきしゅ [駅手] -
Stationary
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ていじょう [定常] 2 n 2.1 せいたい [静態] 2.2 こていされた [固定された] adj-na,n ていじょう [定常]... -
Stationary weather front
n ていたいぜんせん [停滞前線] -
Stationed in Germany
n ちゅうどく [駐独] -
Stationed in Italy
n ちゅうい [駐伊] -
Stationed or resident in the UK
n ちゅうえい [駐英] -
Stationed troops
n ちゅうりゅうぐん [駐留軍] -
Stationery
Mục lục 1 n 1.1 ぶんぼうぐ [文房具] 1.2 ひつぼく [筆墨] 1.3 ようせん [用箋] 1.4 ぶんぐ [文具] 1.5 びんせん [便箋] 1.6... -
Stationery shop
n ぶんぼうぐや [文房具屋] -
Stationing
n しんちゅう [進駐] -
Stationing (e.g. of troops)
n,vs ちゅうりゅう [駐留] -
Stationing (troops)
n ちゅうとん [駐屯]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.