- Từ điển Anh - Nhật
Strongly
Xem thêm các từ khác
-
Strongly attractive to men
n おとこずき [男好き] -
Strongly emotive
n ジーン -
Strontium (Sr)
n ストロンチウム -
Structural Impediments Initiative talks
n にちべいこうぞうきょうぎ [日米構造協議] -
Structural change
n こうぞうへんか [構造変化] -
Structural corruption
n こうぞうおしょく [構造汚職] -
Structural description
n こうぞうきじゅつ [構造記述] -
Structural formula
n こうぞうしき [構造式] -
Structural gene
n こうぞういでんし [構造遺伝子] -
Structural linguistics
n こうぞうげんごがく [構造言語学] -
Structural recession
n こうぞうふきょう [構造不況] -
Structural reform
n きこうかいかく [機構改革] -
Structural reform theory
n こうぞうかいかくろん [構造改革論] -
Structuralism
n こうぞうしゅぎ [構造主義] -
Structure
Mục lục 1 n,vs 1.1 そしき [組織] 1.2 しくみ [仕組] 1.3 しくみ [仕組み] 2 n 2.1 ストラクチャー 2.2 すじぼね [筋骨] 2.3... -
Structure preserving
n こうぞうほじ [構造保持] -
Structure with a sloping or rafter roof
n がっしょうづくり [合掌造り] -
Structured query language (SQL)
n こうぞうかといあわせげんご [構造化問い合わせ言語] -
Struggle
Mục lục 1 n 1.1 とりあい [取り合い] 1.2 そうだつ [争奪] 1.3 たたかい [闘い] 1.4 たたかい [戦い] 1.5 もみあい [揉み合い]... -
Struggle "to the death"
n しとう [死闘]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.