- Từ điển Anh - Nhật
Suitable age
n
てきれい [適齢]
Xem thêm các từ khác
-
Suitable crop
n てきさく [適作] -
Suitable occupation
n てきぎょう [適業] てきしょく [適職] -
Suitable or moderate temperature
n てきおん [適温] -
Suitable person
Mục lục 1 n 1.1 なりて [為り手] 1.2 てきしゃ [適者] 1.3 てきにんしゃ [適任者] n なりて [為り手] てきしゃ [適者] てきにんしゃ... -
Suitable place
n てきち [適地] -
Suitable post or role
n てきやく [適役] -
Suitable time
Mục lục 1 n 1.1 ころあい [頃合い] 2 n-adv,n-t 2.1 おり [折] n ころあい [頃合い] n-adv,n-t おり [折] -
Suitably
adv,exp,int よろしく [宜しく] -
Suitcase
n スーツケース りょこうかばん [旅行鞄] -
Suite
Mục lục 1 n 1.1 ともまわり [供回り] 1.2 スイートルーム 1.3 つけびと [付け人] 1.4 つけびと [付人] 2 adj-na 2.1 スイート... -
Suiting all tastes
n ばんにんむけ [万人向け] -
Suiting everybody
n ばんにんむき [万人向き] -
Suitor
n きゅうこんしゃ [求婚者] そしょうにん [訴訟人] -
Suits
n かさね [重ね] -
Suits for gentlemen
n しんしふく [紳士服] -
Sukhavati sutra
n あみだきょう [阿弥陀経] -
Sukiya style of building
n すきやづくり [数寄屋造り] すきやづくり [数奇屋造り] -
Sukiyaki
Mục lục 1 n 1.1 すきやき [剥焼] 1.2 すきやき [すき焼] 1.3 すきやき [寿喜焼] 1.4 ぎゅうなべ [牛鍋] 1.5 すきやき [すき焼き]... -
Sulfa drug
n サルファざい [サルファ剤] -
Sulfadiazine
n サルファダイアジン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.