- Từ điển Anh - Nhật
Sunday edition of a newspaper
n
にちようばん [日曜版]
Xem thêm các từ khác
-
Sundew
n もうせんごけ [毛氈苔] -
Sundial
n ひどけい [日時計] -
Sundries
Mục lục 1 n 1.1 こまもの [小間物] 1.2 ざっぴん [雑品] 1.3 あらもの [荒物] 1.4 ざっか [雑貨] n こまもの [小間物] ざっぴん... -
Sundries store
n こまものや [小間物屋] -
Sundry
n こまごました [細細した] -
Sundry expenses
n しょけいひ [諸経費] -
Sundry remedies
n ひゃくやく [百薬] -
Sunflower
Mục lục 1 gikun,n 1.1 ひまわり [向日葵] 2 n 2.1 きか [葵花] gikun,n ひまわり [向日葵] n きか [葵花] -
Sunglasses
n くろめがね [黒眼鏡] サングラス -
Sunken
n おう [凹] -
Sunken (deep-set) eyes
n くぼめ [凹目] -
Sunken road
Mục lục 1 io,n 1.1 きりどおし [切通] 2 n 2.1 きりどおし [切り通し] io,n きりどおし [切通] n きりどおし [切り通し] -
Sunken rock
n あんしょう [暗礁] -
Sunken ship
n ちんぼつせん [沈没船] -
Sunkist
n サンキスト -
Sunlamp
n たいようとう [太陽灯] -
Sunlight
Mục lục 1 n 1.1 にっこう [日光] 1.2 ひざし [日射し] 1.3 てんぴ [天日] 1.4 ひざし [日差し] 1.5 にっしょう [日照] 1.6 ひざし... -
Sunlight filtering through trees
n こもれび [木洩れ陽] こもれび [木洩れ日] -
Sunny-side-up fried eggs
n めだまやき [目玉焼き] -
Sunny place
Mục lục 1 io,n 1.1 ひあたり [日当] 2 n 2.1 ひあたり [日当たり] 2.2 ひあたり [陽当り] 2.3 ひなた [日向] io,n ひあたり...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.