- Từ điển Anh - Nhật
Supreme Bliss (tantric Buddhist deity)
n
しょうらく [勝楽]
Xem thêm các từ khác
-
Supreme Court
Mục lục 1 n 1.1 さいこうさいばんしょ [最高裁判所] 2 n,abbr 2.1 さいこうさい [最高裁] n さいこうさいばんしょ [最高裁判所]... -
Supreme Court (pre-war Japanese ~)
n だいしんいん [大審院] -
Supreme Military Council
n げんすいふ [元帥府] -
Supreme authority
n たいけん [大権] -
Supreme command
n とうすい [統帥] そうしき [総指揮] -
Supreme command authority
n とうすいけん [統帥権] -
Supreme commander
Mục lục 1 n 1.1 そうだいしょう [総大将] 1.2 そうしれいかん [総司令官] 1.3 そうしきかん [総指揮官] n そうだいしょう... -
Supreme filial piety
n しこう [至孝] -
Supreme leader
n さいこうしどうしゃ [最高指導者] -
Supreme military power
n へいばのけん [兵馬の権] -
Supreme ruler
n はしゃ [覇者] -
Supreme wisdom
n じょうち [上智] -
Surcharge
n サーチャージ -
Sure
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さだか [定か] 2 adj-t 2.1 かっこたる [確乎たる] 3 adj-na,adv,exp,n 3.1 たしか [確か] 3.2 たしか [確]... -
Sure (phrase ~)
adj,exp ちがいない [違い無い] ちがいない [違いない] -
Sure enough
adv,exp,n あんのじょう [案の定] -
Sure punishment or reward
n しんしょうひつばつ [信賞必罰] -
Sure thing
n ほんめい [本命] -
Surely
Mục lục 1 n 1.1 たしかに [確かに] 1.2 であろう 2 adv,uk 2.1 どうしても [如何しても] 2.2 さぞかし [嘸かし] 3 adv 3.1 てっきり...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.