- Từ điển Anh - Nhật
Sweetness
Mục lục |
n
かんみ [甘み]
あまみ [甘味]
かんみ [甘味]
あまみ [甘み]
adj-na,n
かんろ [甘露]
Xem thêm các từ khác
-
Sweetness and bitterness
n かんさん [甘酸] かんく [甘苦] -
Sweetness and saltiness
n あまから [甘辛] -
Sweets
Mục lục 1 n 1.1 おかし [御菓子] 1.2 とうか [糖菓] 1.3 キャンデー 1.4 おかし [お菓子] n おかし [御菓子] とうか [糖菓]... -
Swell
Mục lục 1 n 1.1 たかまり [高まり] 1.2 うねり 2 n,vs 2.1 ひだい [肥大] 3 adj-na,n 3.1 みえぼう [見栄坊] n たかまり [高まり]... -
Swellfish
n ふぐ [河豚] -
Swelling
Mục lục 1 n 1.1 しゅちょう [腫脹] 1.2 たんこぶ 1.3 ふしゅ [浮腫] 1.4 ふくらみ [脹らみ] 1.5 しこり [凝り] 1.6 はれ [脹れ]... -
Swelling (of a hymn)
n よいん [余韻] -
Swelling up
vs ぼうりゅう [膨隆] -
Sweltering
adj あつくるしい [暑苦しい] -
Sweltering heat
n えんねつ [炎熱] -
Swept away
n さらわれた [攫われた] -
Swift
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じんそく [迅速] 1.2 とうとう [滔滔] 2 adj 2.1 はかばかしい [捗々しい] 2.2 はかばかしい [捗捗しい]... -
Swift-footed
n あしばやい [足速い] -
Swift-running heavenly warrior
n いだてん [韋駄天] -
Swift attack
n そっこう [速攻] -
Swift ball
n,abbr スイフト -
Swift current
n きゅうりゅう [急流] はやせ [早瀬] -
Swift horse
Mục lục 1 n 1.1 しゅんめ [駿馬] 1.2 しゅんそく [駿足] 1.3 しゅんば [駿馬] 1.4 しゅんそく [俊足] 2 iK,n 2.1 しゅんめ [俊馬]... -
Swiftly
adv するすると するする -
Swiftly running river
n きゅうなながれ [急な流れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.