- Từ điển Anh - Nhật
Sylvia
n
シルヴィア
Xem thêm các từ khác
-
Symbiont
n きょうせいせいぶつ [共生生物] -
Symbiosis
n きょうせい [共棲] きょうせい [共生] -
Symbol
Mục lục 1 n 1.1 ひょうごう [表号] 1.2 ふごう [符号] 1.3 しるし [験] 1.4 シンボル 1.5 ひょうしょう [表象] 1.6 しるし... -
Symbol (lit: symbol mark)
n シンボルマーク -
Symbol color
n シンボルカラー -
Symbol manipulation
n シンボルそうさ [シンボル操作] -
Symbol with an "x" and four dots
n こめじるし [米印] こめじるし [※] -
Symbolic
adj-na シンボリック しょうちょうてき [象徴的] -
Symbolic link
n シンボリックリンク -
Symbolic logic
n すうりろんりがく [数理論理学] きごうろんりがく [記号論理学] -
Symbolics
n シンボリックス -
Symbolism
Mục lục 1 n 1.1 シンボリズム 1.2 サンボリズム 1.3 ぐうい [寓意] 1.4 しょうちょうしゅぎ [象徴主義] n シンボリズム... -
Symbolist
n シンボリスト サンボリスト -
Symbolist poetry
n しょうちょうし [象徴詩] -
Symbolize
n シンボライズ -
Symmetric
adj-na シンメトリック -
Symmetrical
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 せいせい [整斉] 2 adj-na 2.1 たいしょうてき [対称的] adj-no,n せいせい [整斉] adj-na たいしょうてき... -
Symmetry
Mục lục 1 n 1.1 さゆうそうしょう [左右相称] 1.2 シンメトリー 1.3 きんせい [均斉] 1.4 きんせい [均整] 1.5 そうしょう... -
Symmetry (physics)
n たいしょうせい [対称性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.