- Từ điển Anh - Nhật
Systematic
Mục lục |
adj-na,n
システマチック
けいとうてき [系統的]
adj-na
システマティック
たいけいてき [体系的]
きそくてき [規則的]
そしきてき [組織的]
けいかくてき [計画的]
adj-na,adj-no,n
せいそく [正則]
adj-t
せいぜんたる [整然たる]
adj
きそくただしい [規則正しい]
Xem thêm các từ khác
-
Systematic theology
n けいとうしんがく [系統神学] -
Systematization
Mục lục 1 n 1.1 たいけいか [体系化] 2 n,vs 2.1 そしきか [組織化] n たいけいか [体系化] n,vs そしきか [組織化] -
Systemic grammar
n たいけいぶんぽう [体系文法] -
Systemize
n,vs けいれつか [系列化] -
Systems
n システムズ -
Systems administrator (computer ~)
abbr シスアド -
Systems analysis
n システムアナリシス システムぶんせき [システム分析] -
Systems analyst
n システムアナリスト -
Systems approach
n システムアプローチ -
Systems design
n システムデザイン -
Systems designer
n システムデザイナー -
Systems engineer
n システムエンジニア -
Systems engineering
n システムエンジニアリング -
Systems flow chard
n システムフローチャート -
Systems hacking
n システムハッキング -
Systems network
n システムネットワーク -
Systems planner
n システムプランナー -
Systolic
adj-na シストリック -
Systolic blood pressure
n しゅうしゅくきけつあつ [収縮期血圧] -
Szechwan
n しせん [四川]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.