- Từ điển Anh - Nhật
Tall bamboo
n
しゅうちく [脩竹]
Xem thêm các từ khác
-
Tall building
Mục lục 1 n 1.1 だいかく [台閣] 1.2 こうかく [高閣] 1.3 たいかく [台閣] 1.4 そうろう [層楼] n だいかく [台閣] こうかく... -
Tall figure
n ちょうく [長躯] ちょうしん [長身] -
Tall headed god of happiness, wealth, and long life
n ふくろくじゅ [福禄寿] -
Tall tale
n だぼら [駄法螺] -
Tall talk
n おおぐち [大口] -
Tall tree
n きょうぼく [喬木] こうぼく [高木] -
Tall wooden clogs
n たかげた [高下駄] -
Tallow
Mục lục 1 n 1.1 タロウ 1.2 じゅうし [獣脂] 1.3 あぶら [脂] n タロウ じゅうし [獣脂] あぶら [脂] -
Tally
Mục lục 1 n 1.1 けいいん [契印] 1.2 わりふ [割り符] 1.3 あいいん [合印] 1.4 あいふだ [合札] 1.5 あいいん [合い印] 1.6... -
Tally impression
Mục lục 1 n 1.1 わりいん [割印] 1.2 わりはん [割判] 1.3 わりいん [割り印] n わりいん [割印] わりはん [割判] わりいん... -
Talon
n つめ [爪] -
Talus
n きょこつ [距骨] -
Tambourine
n たいこ [太鼓] -
Tame
Mục lục 1 n 1.1 なれた [馴れた] 1.2 ひとなれ [人馴れ] 2 adj-na,n 2.1 おんじゅん [温順] n なれた [馴れた] ひとなれ [人馴れ]... -
Tame rabbit
n かと [家兎] -
Tamer
Mục lục 1 n,vs 1.1 つかい [遣い] 1.2 つかい [使い] 2 n 2.1 ならして [馴らし手] n,vs つかい [遣い] つかい [使い] n ならして... -
Taming
n,vs じゅんち [馴致] -
Tamoxifen
n タモキシフェン -
Tampala
n はげいとう [葉鶏頭] -
Tampon
n タンポン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.