- Từ điển Anh - Nhật
Ten thousands column
n
ごけた [五桁]
Xem thêm các từ khác
-
Ten times
Mục lục 1 n 1.1 じゅっかい [十回] 1.2 じゅうばい [十倍] 1.3 じっかい [十回] n じゅっかい [十回] じゅうばい [十倍]... -
Ten to one
n-adv,n-t くぶくりん [九分九厘] -
Ten years
n じゅうねん [十年] -
Tenacious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうじん [強靭] 1.2 がんきょう [頑強] 2 adj 2.1 ねばりづよい [粘り強い] 2.2 ねばっこい [粘っこい]... -
Tenacity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふとうふくつ [不撓不屈] 1.2 ふとう [不撓] 2 n 2.1 がんばり [頑張り] 2.2 しゅうねん [執念] 2.3 しゅうじゃく... -
Tenacity of purpose
n しゅうちゃくしん [執着心] -
Tenancy
n たながり [店借り] -
Tenancy troubles
n しゃっかそうぎ [借家争議] -
Tenant
Mục lục 1 n 1.1 たなこ [店子] 1.2 やどかり [宿借り] 1.3 にゅうきょしゃ [入居者] 1.4 しゃくやにん [借家人] 1.5 しゃっかにん... -
Tenant farmer
Mục lục 1 n 1.1 こさくにん [小作人] 1.2 つくりて [造り手] 1.3 つくりて [作り手] n こさくにん [小作人] つくりて [造り手]... -
Tenant farming
n こさくのう [小作農] こさく [小作] -
Tenant rights
n こさくけん [小作権] -
Tendai sect (of Buddhism)
n てんだいしゅう [天台宗] -
Tendency
Mục lục 1 n 1.1 かたむき [傾き] 1.2 すうこう [趨向] 1.3 きうん [気運] 1.4 けいこう [傾向] 1.5 せいうん [勢運] 1.6 すうせい... -
Tendency to be content with small successes
n しょうせいにやすんじるふう [小成に安んじる風] -
Tendency to be obese
n ひまんしょう [肥満性] -
Tender
Mục lục 1 n,vs 1.1 ていきょう [提供] 2 n 2.1 いれふだ [入れ札] 2.2 やりこい 2.3 タンダー 3 adj 3.1 やさしい [優しい] 3.2... -
Tender-hearted
Mục lục 1 adj 1.1 もろい [脆い] 1.2 なさけぶかい [情け深い] 1.3 なさけぶかい [情深い] adj もろい [脆い] なさけぶかい... -
Tender age
adj-na,n ようしょう [幼少] -
Tender care
n,vs あいご [愛護]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.