- Từ điển Anh - Nhật
The governed
n
ひちしゃ [被治者]
Xem thêm các từ khác
-
The government
n ぎょうせいふ [行政府] -
The government and the people
n しょうか [上下] かみしも [上下] -
The grass is always greener on the other side
exp となりのしばふはあおい [となりの芝生は青い] -
The great deep
n おおうなばら [大海原] -
The greater part
n かはん [過半] -
The greatest
Mục lục 1 adj-pn,adj-t 1.1 かんたる [冠たる] 2 exp 2.1 このうえない [この上ない] adj-pn,adj-t かんたる [冠たる] exp このうえない... -
The green cross symbolizing faith, liberty and truth
n りょくじゅうじ [緑十字] -
The grounds
n かいじょう [会場] -
The gums
n しぎん [歯齦] -
The hairline
n ひたいぎわ [額際] -
The handwriting of a high-ranking person
n しんぴつ [親筆] -
The hardest thing of all
exp なんちゅうのなん [難中の難] -
The harmonizing, mentally and physically, of two parties engaged in an activity
n あうんのこきゅう [あうんの呼吸] あうんのこきゅう [阿吽の呼吸] -
The harvest
n しゅうかくぶつ [収穫物] -
The head
n とうぶ [頭部] まっさき [真っ先] -
The head of the nation
n みんしゅ [民主] -
The healing art
n,n-suf,vs い [医] -
The heat of fusion
n ゆうかいねつ [融解熱] -
The heavens
Mục lục 1 n 1.1 うんじょう [雲上] 1.2 あまのはら [天の原] 1.3 てんじょう [天上] 1.4 たかまがはら [高天原] n うんじょう... -
The hectoring of the husband
n ていしゅかんぱく [亭主関白]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.