- Từ điển Anh - Nhật
Then
Mục lục |
conj,uk
そこで [其処で]
exp
そしたら
そのとき [その時]
conj,exp
では
int
さてさて
conj,int,uk
さて [偖]
しゃ [偖]
さて [扨]
n
しからば [然らば]
Xem thêm các từ khác
-
Theocracy
Mục lục 1 n 1.1 しんけんせいじ [神権政治] 1.2 さいせいいっち [祭政一致] 1.3 しんせい [神政] n しんけんせいじ [神権政治]... -
Theodolite
n けいいぎ [経緯儀] -
Theologian
n しんがくしゃ [神学者] -
Theological school
n しんがっこう [神学校] -
Theology
n しんがく [神学] -
Theology of liberation
n かいほうのしんがく [解放の神学] -
Theorem
n ていり [定理] -
Theoretical
Mục lục 1 n 1.1 きじょう [机上] 2 adj-na 2.1 りろんてき [理論的] n きじょう [机上] adj-na りろんてき [理論的] -
Theoretical dispute
n りろんとうそう [理論闘争] -
Theoretical physics
n りろんぶつりがく [理論物理学] -
Theoretically (speaking)
n りろんてきには [理論的には] -
Theories of Japanese cultural or racial specificity
n にほんじんろん [日本人論] -
Theorist
n りろんか [理論家] -
Theory
Mục lục 1 n 1.1 げんり [原理] 1.2 りろん [理論] 1.3 りくつ [理窟] 1.4 セオリー 1.5 ろん [論] 1.6 がくせつ [学説] 1.7 りくつ... -
Theory of comparative advantage
n かくゆういろん [較優位論] -
Theory of continental drift
n たいりくいどうせつ [大陸移動説] -
Theory of elementary particles
n そりゅうしろん [素粒子論] -
Theory of evolution
n しんかろん [進化論] -
Theory of functions
n かんすうろん [関数論] -
Theory of games
n ゲームのりろん [ゲームの理論]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.