- Từ điển Anh - Nhật
This side up
n
てんちむよう [天地無用]
Xem thêm các từ khác
-
This sort
adj-na このよう [此の様] -
This spring
n-adv,n-t こんしゅん [今春] -
This store
n とうてん [当店] -
This subject
n ほんろん [本論] -
This summer
n-adv,n-t こんか [今夏] -
This temple
n ほんざん [本山] -
This time
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 こんぱん [今般] 1.2 こんど [今度] 1.3 こんかい [今回] n-adv,n-t こんぱん [今般] こんど [今度] こんかい... -
This transient life
n かりのいのち [仮の命] -
This transient world
Mục lục 1 n 1.1 うきよ [浮き世] 1.2 うきよ [憂世] 1.3 かりのよ [仮の世] 1.4 かりのやどり [仮の宿り] 1.5 うきよ [浮世]... -
This type
exp そういった -
This way
Mục lục 1 n-adv 1.1 このかた [此の方] 1.2 このかた [この方] 1.3 このほう [この方] 1.4 このほう [此の方] 2 adj-na 2.1 このよう... -
This way and that
Mục lục 1 exp 1.1 あのてこのて [あの手この手] 2 n 2.1 うおうさおう [右往左往] exp あのてこのて [あの手この手] n うおうさおう... -
This week
n-adv,n-t こんしゅう [今週] -
This winter
n-adv,n-t こんとう [今冬] -
This world
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 このよ [この世] 2 n 2.1 こんじょう [今生] 2.2 このよ [此の世] 2.3 じんせい [人世] 2.4 げかい [下界]... -
This world (life)
n しがん [此岸] -
This world of suffering
n かたく [火宅] -
This world or life (Buddh. ~)
n じょくせ [濁世] -
This wretch (oneself)
n ひしょう [卑称] -
This year
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 こんねんど [今年度] 1.2 こんねん [今年] 1.3 とうさい [当歳] 1.4 ことし [今年] n-adv,n-t こんねんど...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.