- Từ điển Anh - Nhật
Thoroughness
Mục lục |
adj-na,n
てっていてき [徹底的]
adv
あくまでも [飽く迄も]
n,vs
てってい [徹底]
Xem thêm các từ khác
-
Thoroughwort
n ふじばかま [藤袴] -
Those attending
n らいじょうしゃ [来場者] -
Those damn kids
n がきども [餓鬼共] -
Those guys
n やつら [奴等] -
Those in and out of the court or government
n ちょうや [朝野] -
Those interested in participating
n さんかきぼうしゃ [参加希望者] -
Those over there
n それら -
Those present
Mục lục 1 n 1.1 いちざ [一座] 1.2 らいかいしゃ [来会者] 1.3 しゅっせきしゃ [出席者] n いちざ [一座] らいかいしゃ... -
Those who participate in education
n きょういくにたずさわるひとびと [教育に携わる人人] -
Those who want it
n ごきぼうのむきは [御希望の向きは] ごきぼうのむきは [ご希望の向きは] -
Thou
n じじょ [爾汝] -
Though
Mục lục 1 prt,uk 1.1 ながら [乍] 2 adv,n 2.1 たとえ [仮令] 2.2 たとい [仮令] 2.3 たとえ [例え] 3 exp 3.1 だけれども 4 suf 4.1... -
Though (one is) only a beginner
n しんまいのくせに [新米の癖に] -
Though all of them may not be included
n ぜんぶではないまでも [全部ではない迄も] -
Though imperfect
adv まがりなりにも [曲がりなりにも] -
Thought
Mục lục 1 n 1.1 おもい [思い] 1.2 ものおもい [物思い] 1.3 しい [思惟] 1.4 りょうけん [料簡] 1.5 しこう [思考] 1.6 かんがえ... -
Thought of the times
n じだいしちょう [時代思潮] -
Thought police
n しそうけいさつ [思想警察] -
Thoughtful
Mục lục 1 n 1.1 しんぼう [深謀] 1.2 きがきく [気が利く] 1.3 しんりょ [深慮] 2 adj 2.1 かんがえぶかい [考え深い] n しんぼう... -
Thoughtfulness
Mục lục 1 n 1.1 こころやり [心遣り] 1.2 しんりょ [深慮] 2 n,vs 2.1 こころくばり [心配り] n こころやり [心遣り] しんりょ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.