Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tightly

Mục lục

adv

きゅっと
ぴたりと
ぎっちり
ぎっしり

adj-na,adv,n,uk

しっかり [聢り]
しっかり [確り]

adv,n

かっちり
きっちり
がっちり

adv,uk

ひしひし [犇犇]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top