- Từ điển Anh - Nhật
To administer to the convenience of
exp
べんをはかる [便を図る]
Xem thêm các từ khác
-
To admire
Mục lục 1 v1 1.1 ほめたたえる [誉め称える] 1.2 みあげる [見上げる] 1.3 ほめる [誉める] 1.4 ほめる [褒める] 1.5 あこがれる... -
To admit
Mục lục 1 v1 1.1 いれる [入れる] 1.2 あげる [上げる] 2 v1,vt 2.1 みとめる [認める] v1 いれる [入れる] あげる [上げる]... -
To admit a patient
exp かんじゃをいれる [患者を入れる] -
To admit defeat
exp いっちゅうをゆする [一籌を輸する] -
To admit to a mistake
exp あやまりをみとめる [誤りを認める] -
To admonish
Mục lục 1 v1 1.1 いましめる [戒める] 2 v5s 2.1 さとす [諭す] v1 いましめる [戒める] v5s さとす [諭す] -
To admonish sternly
n かたくいましめる [固く戒める] -
To adopt
v1 とりあげる [採り上げる] とりいれる [取り入れる] -
To adopt (measure, proposal)
v5r とる [採る] -
To adore
v5u したう [慕う] -
To adorn
Mục lục 1 v5r 1.1 かざる [飾る] 2 v1 2.1 つくりたてる [作り立てる] v5r かざる [飾る] v1 つくりたてる [作り立てる] -
To advance
Mục lục 1 v1 1.1 ふける [更ける] 1.2 あげる [上げる] 1.3 くりあげる [繰り上げる] 1.4 かける [駈ける] 2 v1,vt 2.1 すすめる... -
To advance (as of a baseball game)
exp かいをかさねる [回を重ねる] -
To advance (in price)
Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [上る] 1.2 のぼる [昇る] 1.3 のぼる [登る] v5r のぼる [上る] のぼる [昇る] のぼる [登る] -
To advance a pawn
exp ふをつく [歩を突く] -
To advance money (on a contract)
exp てつけをうつ [手付けを打つ] -
To advance on
v1 おしよせる [押し寄せる] -
To advance the date (of)
exp きじつをはやめる [期日を早める] -
To advance unobstructed
exp てんばくうをいく [天馬空を行く] -
To adversely affect
v5r さしさわる [差し障る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.