- Từ điển Anh - Nhật
To anesthetize
v1
ますいをかける [麻酔をかける]
Xem thêm các từ khác
-
To anger someone
Mục lục 1 v5s 1.1 いからす [怒らす] 2 v1 2.1 いからせる [怒らせる] v5s いからす [怒らす] v1 いからせる [怒らせる] -
To annex
v1,vt そえる [副える] そえる [添える] -
To announce
Mục lục 1 v5s 1.1 もうしわたす [申し渡す] 1.2 いいわたす [言い渡す] 2 v5m 2.1 ふれこむ [触れ込む] v5s もうしわたす... -
To announce (someone)
v5g とりつぐ [取り次ぐ] -
To annoy
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 さわがす [騒がす] 2 exp 2.1 めいわくをかける [迷惑を掛ける] 3 v5s 3.1 わずらわす [煩わす] v5s,vt... -
To answer
Mục lục 1 v5k 1.1 とく [解く] 2 v1 2.1 こたえる [答える] 2.2 こたえる [応える] 3 v5z 3.1 おうずる [応ずる] v5k とく [解く]... -
To answer a question
exp しつもんにこたえる [質問に答える] -
To answer a request
exp もとめにおうじる [求めに応じる] -
To answer back
v5s いいかえす [言い返す] -
To answer evasively
v1 いいぬける [言い抜ける] -
To answer or fire back
v5s やりかえす [遣り返す] -
To answer the purpose
Mục lục 1 v1 1.1 べんじる [便じる] 2 v5z 2.1 べんずる [便ずる] 3 exp 3.1 ことがたりる [事が足りる] v1 べんじる [便じる]... -
To answer the requirement
exp じょうけんをみたす [条件を満たす] じょうけんをみたす [条件を充たす] -
To anticipate
Mục lục 1 v5z 1.1 さきんずる [先んずる] 2 v5k 2.1 だしぬく [出し抜く] 3 v1 3.1 まちもうける [待ち設ける] 3.2 さきんじる... -
To anybody at all
exp だれかれなしに [誰彼無しに] -
To apologize
Mục lục 1 v1 1.1 わびる [詫びる] 1.2 わびる [詫る] 2 v5r 2.1 あやまる [謝る] v1 わびる [詫びる] わびる [詫る] v5r あやまる... -
To apologize for a long neglect of friends
exp きゅうかつをじょす [久濶を叙す] -
To apologize sincerely
v5r わびいる [詫び入る] -
To appeal
Mục lục 1 exp 1.1 げきをとばす [檄を飛ばす] 2 v1 2.1 よびかける [呼び掛ける] 3 v5k 3.1 なきつく [泣き付く] exp げきをとばす... -
To appeal to
v1 はたらきかける [働き掛ける] うったえる [訴える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.