- Từ điển Anh - Nhật
To apologize sincerely
v5r
わびいる [詫び入る]
Xem thêm các từ khác
-
To appeal
Mục lục 1 exp 1.1 げきをとばす [檄を飛ばす] 2 v1 2.1 よびかける [呼び掛ける] 3 v5k 3.1 なきつく [泣き付く] exp げきをとばす... -
To appeal to
v1 はたらきかける [働き掛ける] うったえる [訴える] -
To appeal to people to help the poor
exp ひんじゃへのえんじょをうったえる [貧者への援助を訴える] -
To appear
Mục lục 1 v1 1.1 あらわれる [表われる] 1.2 あらわれる [顕われる] 1.3 おもわれる [思われる] 1.4 あらわれる [現われる]... -
To appear (in print)
v5r のる [乗る] のる [載る] -
To appear all together
v5u でそろう [出そろう] でそろう [出揃う] -
To appear before
v1 まかりでる [罷り出る] -
To appear in disguise
v1 ばける [化ける] -
To appear in profusion
v5r でさかる [出盛る] -
To appear in the newspaper
exp しんぶんにのる [新聞に載る] -
To appear likely
v1 おもえる [思える] -
To appear on the market
v5r でまわる [出回る] -
To appear on the stage
exp フットライトをあびる [フットライトを浴びる] -
To appear suddenly
v5s とびだす [飛び出す] -
To appear that
n そうだ -
To appease
v1,vt しずめる [静める] しずめる [鎮める] -
To append
Mục lục 1 v1,vt 1.1 そえる [添える] 1.2 つける [付ける] 1.3 そえる [副える] 1.4 つける [着ける] 2 v1 2.1 くわえる [加える]... -
To applaud
Mục lục 1 v1 1.1 ほめたたえる [褒め称える] 1.2 ほめたたえる [誉め称える] 1.3 ほめたてる [褒め立てる] v1 ほめたたえる... -
To apply
Mục lục 1 v1 1.1 ひきあてる [引き当てる] 1.2 ひきあてる [引当る] 2 v1,vt 2.1 あてはめる [当て嵌める] 2.2 あてはめる... -
To apply (a rule)
v5r あてはまる [当て嵌まる] あてはまる [当てはまる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.