Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To anticipate

Mục lục

v5z

さきんずる [先んずる]

v5k

だしぬく [出し抜く]

v1

まちもうける [待ち設ける]
さきんじる [先んじる]
おもいもうける [思い設ける]
まちもうける [待設ける]

v5s

みこす [見越す]

v5m

みこむ [見込む]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top