Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To apply for (a job)

exp

くちをかける [口を掛ける]

Xem thêm các từ khác

  • To apply medicine

    exp くすりをつける [薬を付ける]
  • To apply moxa cautery

    v5s さす [点す] さす [灯す]
  • To apply pressure to

    exp あつりょくをくわえる [圧力を加える]
  • To apply the art of resuscitation

    exp かつをいれる [活を入れる]
  • To apply to

    Mục lục 1 v5r 1.1 あたる [当たる] 2 v1 2.1 じゅんじる [準じる] v5r あたる [当たる] v1 じゅんじる [準じる]
  • To appoint

    Mục lục 1 v1 1.1 とりたてる [取り立てる] 1.2 おおせつける [仰せ付ける] 1.3 めいじる [命じる] 1.4 にんじる [任じる]...
  • To apportion

    Mục lục 1 v5r 1.1 わけとる [分け取る] 2 v1 2.1 とりわける [取り分ける] v5r わけとる [分け取る] v1 とりわける [取り分ける]
  • To apportion drawn water

    v1 くみわける [汲み分ける]
  • To apportion to

    v1 わかちあたえる [分かちあたえる]
  • To appraise

    v1,vt つける [着ける] つける [付ける]
  • To appreciate

    Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 vs-s 2.1 かいする [解する] 3 io,v5r 3.1 あがる [上る] 4 v1,vt 4.1 みとめる [認める] v5r...
  • To appreciate the pleasures of reading

    exp どくしょのおもしろみをあじわう [読書の面白味を味わう]
  • To apprehend

    Mục lục 1 v5k,uk 1.1 かんづく [感付く] 2 v5r 2.1 めしとる [召し捕る] 3 v5k 3.1 かんづく [感づく] v5k,uk かんづく [感付く]...
  • To approach

    Mục lục 1 v5k 1.1 ちかづく [近付く] 1.2 よりつく [寄り付く] 1.3 ちかづく [近づく] 2 v5r 2.1 ちかよる [近寄る] 2.2 さしかかる...
  • To approach defiantly

    v5r いいよる [言い寄る]
  • To approach in adoration

    v5r したいよる [慕い寄る]
  • To approach the finale

    v1 おおづめをむかえる [大詰を迎える]
  • To approach the year end

    v5r おしつまる [押し詰まる]
  • To approve

    Mục lục 1 v1,vt 1.1 みとめる [認める] 2 v5s 2.1 ゆるす [許す] v1,vt みとめる [認める] v5s ゆるす [許す]
  • To approve (of)

    exp かとする [可とする]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top