- Từ điển Anh - Nhật
To assume (attitude)
v5r
とる [採る]
Xem thêm các từ khác
-
To assume (responsibility)
Mục lục 1 v1 1.1 にんじる [任じる] 2 v5z 2.1 にんずる [任ずる] v1 にんじる [任じる] v5z にんずる [任ずる] -
To assume a composed look
v5s とりすます [取り澄ます] -
To assume a new surname
exp せいがかわる [姓が変わる] -
To assume a posture
exp みえをきる [見得を切る] -
To assume an air of importance
v5r けんしきばる [見識張る] おたかくとまる [お高く留まる] -
To assume importance
v5r もったいぶる [勿体振る] もったいぶる [勿体ぶる] -
To assume office
exp やくにつく [役に就く] -
To assume the air of a scholar
exp がくしゃぶる [学者振る] -
To assume the leadership (hegemony)
exp はをとなえる [覇を唱える] -
To assume the name of
v1 となえる [称える] -
To assume the shape of a woman
exp おんなにばける [女に化ける] -
To assure
v5u うけあう [請け合う] -
To assure oneself of
v1 みとどける [見届ける] みとどける [未届ける] -
To atone for
v5u つぐなう [償う] -
To attach
Mục lục 1 v1 1.1 くっつける [くっ付ける] 2 v1,vt 2.1 つける [着ける] 2.2 つける [付ける] 2.3 そえる [添える] 2.4 そえる... -
To attach a letter to
exp てがみをそえる [手紙を添える] -
To attach anew
v1 つけかえる [付け替える] つけかえる [付け換える] -
To attach goods
v1 さしおさえる [差し押える] さしおさえる [差し押さえる] -
To attach to
v5k つく [憑く] -
To attach to a flat surface with glue
Mục lục 1 v1 1.1 はりつける [貼り付ける] 1.2 はりつける [貼りつける] 1.3 はりつける [張りつける] 1.4 はりつける...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.