- Từ điển Anh - Nhật
To be annoying
Xem thêm các từ khác
-
To be anxious
Mục lục 1 v1 1.1 うれえる [憂える] 1.2 あんじる [案じる] 1.3 うれえる [愁える] 2 exp,vi 2.1 きになる [気になる] v1 うれえる... -
To be anxious about
Mục lục 1 v5z 1.1 ねんずる [念ずる] 2 v1 2.1 ねんじる [念じる] v5z ねんずる [念ずる] v1 ねんじる [念じる] -
To be anxious or concerned about
v5z あんずる [案ずる] あんずる [按ずる] -
To be appalled
v1 たまげる [魂消る] -
To be applicable
Mục lục 1 v5r 1.1 あたる [当たる] 1.2 あてはまる [当てはまる] 1.3 あてはまる [当て嵌まる] v5r あたる [当たる] あてはまる... -
To be appointed
v5r おおせつかる [仰せ付かる] おおせつかる [仰せつかる] -
To be appointed to a post
exp やくにつく [役に就く] -
To be apprehended
Mục lục 1 v1 1.1 とらわれる [捕らわれる] 1.2 とらわれる [囚われる] 1.3 とらわれる [捕われる] v1 とらわれる [捕らわれる]... -
To be approvable
v1 いただける [頂ける] いただける [戴ける] -
To be arched
v5r そる [反る] -
To be armed with
v1 そなえる [備える] そなえる [具える] -
To be arranged
v5u ととのう [調う] ととのう [整う] -
To be arrayed
v5b いならぶ [居並ぶ] -
To be arrested
Mục lục 1 v1 1.1 たいほされる [逮捕される] 1.2 あげられる [挙げられる] 2 v5r 2.1 つかまる [捕まる] 3 v5k 3.1 ばくにつく... -
To be arrogant
v5r ふんぞりかえる [踏ん反り返る] -
To be as firm as rock
n だいばんじゃくである [大磐石である] -
To be asked to
v5r ことづかる [言付かる] -
To be assigned
v5r あたる [当たる] -
To be associated (with)
v5m ちなむ [因む] -
To be associated with
v5r まつわる [纏わる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.