- Từ điển Anh - Nhật
To be arched
v5r
そる [反る]
Xem thêm các từ khác
-
To be armed with
v1 そなえる [備える] そなえる [具える] -
To be arranged
v5u ととのう [調う] ととのう [整う] -
To be arrayed
v5b いならぶ [居並ぶ] -
To be arrested
Mục lục 1 v1 1.1 たいほされる [逮捕される] 1.2 あげられる [挙げられる] 2 v5r 2.1 つかまる [捕まる] 3 v5k 3.1 ばくにつく... -
To be arrogant
v5r ふんぞりかえる [踏ん反り返る] -
To be as firm as rock
n だいばんじゃくである [大磐石である] -
To be asked to
v5r ことづかる [言付かる] -
To be assigned
v5r あたる [当たる] -
To be associated (with)
v5m ちなむ [因む] -
To be associated with
v5r まつわる [纏わる] -
To be astir
v5k,uk ざわめく [騒めく] -
To be astonished
Mục lục 1 v5r 1.1 おどろきいる [驚き入る] 2 v1 2.1 たまげる [魂消る] 3 v5k 3.1 おどろく [驚く] v5r おどろきいる [驚き入る]... -
To be at a loss
Mục lục 1 v5k 1.1 こまりぬく [困り抜く] 2 v5u 2.1 おもいまどう [思い惑う] 3 n 3.1 しんたいきわまる [進退窮まる] 4 v1... -
To be at a loss for what to do
exp しあんにあまる [思案に余る] -
To be at a loss for words
exp ことばにつまる [言葉に詰まる] -
To be at an end
v5r きわまる [窮まる] きわまる [極まる] -
To be at ease
v1 やすんじる [安んじる] -
To be at enmity
n けんえんのなかである [犬猿の仲である] -
To be at home (on the stage)
exp いたにつく [板に着く] -
To be at peace
v5r おさまる [治まる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.