- Từ điển Anh - Nhật
To be succeeded
exp
だいがかわる [代が変わる]
Xem thêm các từ khác
-
To be successful
v5r あたる [当たる] -
To be sufficient
Mục lục 1 v1 1.1 たりる [足りる] 1.2 みちたりる [満ち足りる] 2 exp 2.1 ことがたりる [事が足りる] 3 v5r 3.1 たる [足る]... -
To be suffused with
v5m ふくむ [含む] -
To be suited
v5u かなう [適う] -
To be sultry
v5s むす [蒸す] -
To be sunburnt
v1,vi やける [焼ける] やける [灼ける] -
To be sunny
v1 はれる [晴れる] -
To be superb
v5t みずぎわだつ [水際立つ] -
To be superfluous
v5r ありあまる [有り余る] -
To be superior to
exp みぎにでる [右に出る] -
To be superstitious
v5g げんをかつぐ [げんを担ぐ] -
To be suppressed
Mục lục 1 v5r 1.1 しずまる [鎮まる] 1.2 しずまる [静まる] 2 v5g 2.1 たいらぐ [平らぐ] v5r しずまる [鎮まる] しずまる... -
To be sure
Mục lục 1 adv,n 1.1 なにさま [何様] 2 suf,prt 2.1 とも adv,n なにさま [何様] suf,prt とも -
To be sure to (following a verb ~)
exp ようにする -
To be surprised
Mục lục 1 n 1.1 おどろかされる [驚かされる] 2 v5r 2.1 おそれいる [恐れ入る] 2.2 おそれいる [畏れ入る] 3 v5k 3.1 おどろく... -
To be surrounded
v5r うまる [埋まる] うずまる [埋まる] -
To be suspended (from)
v1 つりさげる [釣り下げる] つりさげる [吊り下げる] -
To be suspended from
v5r かかる [懸かる] -
To be suspicious of
Mục lục 1 v5r 1.1 かんぐる [勘繰る] 1.2 うたぐる [疑る] 2 v5u 2.1 うたがう [疑う] v5r かんぐる [勘繰る] うたぐる [疑る]... -
To be swayed by
v5k,vi なびく [靡く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.