- Từ điển Anh - Nhật
To bend backwards
v5r
そりかえる [反り返る]
Xem thêm các từ khác
-
To bend down
Mục lục 1 v5s 1.1 ふす [俯す] 1.2 ふす [伏す] 1.3 がす [臥す] v5s ふす [俯す] ふす [伏す] がす [臥す] -
To bend loosely back and forth
v5r,vi くねる -
To bend many times
v5r,vi まがりくねる [曲がりくねる] まがりくねる [曲りくねる] -
To bend oneself backward
exp からだをそらす [体を反らす] -
To bend over
Mục lục 1 v5r 1.1 のしかかる [伸し掛かる] 2 v1 2.1 みをかがめる [身をかがめる] v5r のしかかる [伸し掛かる] v1 みをかがめる... -
To benefit
v5s うるおす [潤す] -
To bequeath
Mục lục 1 v5s 1.1 のこす [残す] 1.2 のこす [遺す] 2 v1 2.1 つたえる [伝える] v5s のこす [残す] のこす [遺す] v1 つたえる... -
To bestow
Mục lục 1 v5r 1.1 たまわる [賜る] 2 v5u 2.1 たまう [賜う] v5r たまわる [賜る] v5u たまう [賜う] -
To bet
v1 かける [賭ける] -
To bet money
exp かねをかける [金を賭ける] -
To betray
v5r うらぎる [裏切る] ねがえる [寝返る] -
To betray (reveal) a secret
exp ひみつをもらす [秘密を漏らす] -
To betray oneself
v1 じがでる [地が出る] -
To bewilder
v5s まどわす [惑わす] -
To bewitch
v5s ばかす [魅す] ばかす [化かす] -
To bid
v5r せる [競る] -
To bid farewell
v1 わかれる [別れる] -
To bid up
Mục lục 1 v1 1.1 かいあげる [買い上げる] 2 v5r 2.1 かいあおる [買い煽る] 2.2 かいあおる [買いあおる] v1 かいあげる... -
To bid up the price of
v1 せりあげる [競り上げる] -
To bilk
v5s くいたおす [食い倒す] ふみたおす [踏み倒す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.