- Từ điển Anh - Nhật
To blow (wind, etc)
v5k
ふく [噴く]
ふく [吹く]
Xem thêm các từ khác
-
To blow about
Mục lục 1 n 1.1 ふきまくる [吹き捲くる] 2 v5s 2.1 ふきちらす [吹き散らす] 3 v5r 3.1 ふきまくる [吹き捲る] n ふきまくる... -
To blow against
v1 ふきつける [吹きつける] ふきつける [吹き付ける] -
To blow along
n ふきまくる [吹き捲くる] -
To blow apart
v1 ふきわける [吹き分ける] -
To blow ceaselessly
v5s ふきとおす [吹き通す] -
To blow down
v5s,vt たおす [倒す] -
To blow down (fruit)
v5s ふきおとす [吹き落とす] -
To blow down upon
v5s ふきおろす [吹き下ろす] -
To blow fiercely
v5b ふきすさぶ [吹き荒ぶ] -
To blow harder and harder
v5r ふきつのる [吹き募る] -
To blow in the opposite direction
v5s ふきかえす [吹き返す] -
To blow into
v5m ふきこむ [吹き込む] -
To blow itself out
v5k ふきぬく [吹き抜く] -
To blow off
Mục lục 1 v5b 1.1 ふっとぶ [吹っ飛ぶ] 2 v5b,vi 2.1 ふきとぶ [吹き飛ぶ] 3 v5u 3.1 ふきはらう [吹き払う] 4 v5s 4.1 ふきとばす... -
To blow out
v1 ふきでる [噴き出る] ふきでる [吹き出る] -
To blow out (a flame)
v5s ふきけす [吹き消す] -
To blow over
Mục lục 1 v5k 1.1 ふきぬく [吹き抜く] 2 v5s 2.1 ふきたおす [吹き倒す] 3 v5r 3.1 ふきおくる [吹き送る] v5k ふきぬく [吹き抜く]... -
To blow through
Mục lục 1 v5s 1.1 ふきとおす [吹き通す] 2 v1 2.1 ふきぬける [吹き抜ける] 3 v5k 3.1 ふきぬく [吹き抜く] v5s ふきとおす... -
To blow up (dust)
Mục lục 1 v1 1.1 まきあげる [捲き上げる] 1.2 まきあげる [巻き上げる] 1.3 まきあげる [巻き揚げる] v1 まきあげる [捲き上げる]... -
To blow up (i.e. wind)
v1 ふきあげる [吹き上げる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.