- Từ điển Anh - Nhật
To break or tear off
v5r,uk
もぎとる [椀ぎ取る]
もぎとる [もぎ取る]
Xem thêm các từ khác
-
To break out
Mục lục 1 v5r 1.1 わきあがる [湧き上がる] 1.2 わきあがる [湧き上る] 1.3 わきあがる [沸き返る] 1.4 わきあがる [沸き上がる]... -
To break prison
exp ごくをやぶる [獄を破る] -
To break the Buddhist commandments
exp かいをやぶる [戒を破る] -
To break the brunt
exp えいをくじく [鋭を挫く] -
To break the ice
Mục lục 1 v5s 1.1 きりだす [切り出す] 1.2 きりいだす [切り出す] 1.3 いいだす [言い出す] v5s きりだす [切り出す] きりいだす... -
To break the prohibition (law)
exp きんをおかす [禁を犯す] -
To break the record
exp きろくをやぶる [記録を破る] -
To break the rule
exp きそくをやぶる [規則を敗る] -
To break the seal
exp ふうをきる [封を切る] -
To break the strong defenses of the enemy
exp てきのけんをやぶる [敵の堅を破る] -
To break through
Mục lục 1 v1 1.1 ふっきれる [吹っ切れる] 1.2 つきぬける [突抜ける] 1.3 つきぬける [突き抜ける] 2 v5r 2.1 つきやぶる... -
To break through a siege
exp かこみをやぶる [囲みを破る] -
To break to pieces
v5s こなす [熟す] -
To break up (e.g. school)
v1 ひける [引ける] -
To break wind
v5t いっぱつはなつ [一発放つ] -
To breast the tape
exp テープをきる [テープを切る] -
To breathe
Mục lục 1 v5k 1.1 はく [吐く] 1.2 いきづく [息衝く] 1.3 つく [吐く] 2 exp 2.1 いきをする [息をする] v5k はく [吐く] いきづく... -
To breathe in
v5u すう [吸う] -
To breathe into
v5m ふきこむ [吹き込む] -
To breathe out
exp いきをはく [息を吐く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.