- Từ điển Anh - Nhật
To burst into laughter
Mục lục |
exp
はじけるようにわらう [弾ける様に笑う]
v5s
ふきだす [噴き出す]
ふきだす [吹き出す]
わらいだす [笑い出す]
Xem thêm các từ khác
-
To burst into leaf
v5t もえたつ [萌え立つ] -
To burst into tears
v5s なきだす [泣き出す] -
To burst open
Mục lục 1 v1 1.1 はぜる [爆ぜる] 1.2 はぜる [罅ぜる] 1.3 はじける [弾ける] v1 はぜる [爆ぜる] はぜる [罅ぜる] はじける... -
To burst out crying
v5s なきだす [泣き出す] -
To burst out in anger
exp けんつくをくわす [剣付くを食わす] -
To bury
Mục lục 1 v1 1.1 うめる [埋める] 2 v5r 2.1 ほうむる [葬る] 3 v5m 3.1 うめこむ [埋め込む] v1 うめる [埋める] v5r ほうむる... -
To bury (somebody) alive
v1 いきうめる [生き埋める] -
To bury in the ground
exp つちにうめる [土に埋める] -
To bury with due ceremony
exp ねんごろにほうむる [懇ろに葬る] -
To bustle about
Mục lục 1 v5r 1.1 かけまわる [駆け回る] 1.2 かけずりまわる [駆けずり回る] 1.3 とびまわる [飛び回る] v5r かけまわる... -
To busy oneself
v5r かけずりまわる [駆けずり回る] -
To butcher
v5r ほふる [屠る] -
To butt heads
exp ずつきをする [頭つきをする] -
To butt in
Mục lục 1 v1 1.1 さしこえる [差し越える] 2 v5r 2.1 でしゃばる [出しゃばる] 3 exp 3.1 はなしのこしをおる [話の腰を折る]... -
To buy
Mục lục 1 v1 1.1 かいあげる [買い上げる] 1.2 もとめる [求める] 1.3 かいもとめる [買い求める] 2 v5k,hum 2.1 いただく... -
To buy back
v5s かいもどす [買い戻す] -
To buy in
v1 かいいれる [買い入れる] -
To buy in bulk
n こみでかう [込みで買う] -
To buy on credit
Mục lục 1 v1 1.1 かりうける [借り受ける] 1.2 かりる [借りる] 2 n 2.1 つけでかう [付けで買う] 3 v5r 3.1 かる [借る] v1... -
To buy stock
exp かぶをかう [株を買う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.