- Từ điển Anh - Nhật
To come by
v5k
ありつく [在り付く]
ありつく [有り付く]
Xem thêm các từ khác
-
To come cheaper
v5k やすくつく [安く付く] -
To come down (fever)
v1 さめる [冷める] -
To come down in the world
v5r なりさがる [成り下がる] -
To come face to face with
v1 つきあわせる [突き合わせる] つきあわせる [突き合せる] -
To come facing (us)
v5u きむかう [来向かう] -
To come forth
v1 でる [出る] -
To come forward with information
v1 もうしでる [申し出る] -
To come from
Mục lục 1 v5s 1.1 ねざす [根ざす] 1.2 ねざす [根差す] 2 vk 2.1 くる [来る] 3 v5r 3.1 よる [因る] v5s ねざす [根ざす] ねざす... -
To come from the opposite direction
n むこうからくる [向こうから来る] -
To come here (from old Japanese)
n おいで [お出で] おいで [御出で] -
To come home
v5r かえる [帰る] -
To come home to
Mục lục 1 exp 1.1 みにしみる [身に染みる] 2 v1 2.1 みにしみる [身にしみる] exp みにしみる [身に染みる] v1 みにしみる... -
To come in
v5r いる [入る] -
To come in contact with
vs-s せっする [接する] -
To come in sight
Mục lục 1 v1 1.1 あらわれる [現れる] 1.2 あらわれる [表れる] 1.3 あらわれる [顕われる] 1.4 あらわれる [現われる]... -
To come into
Mục lục 1 v5m 1.1 いりこむ [入り込む] 1.2 はいりこむ [入り込む] 1.3 はいりこむ [這入り込む] v5m いりこむ [入り込む]... -
To come into contact with
v5u ふれあう [触れ合う] -
To come into fashion
v5r はやる [流行る] -
To come into play
v5k はたらく [働く] -
To come into possession of
exp てにはいる [手に入る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.